🌟 뿌리내리다

  Động từ  

1. 식물이 뿌리를 땅에 박다.

1. BÉN RỄ, BÁM RỄ: Thực vật cắm rễ vào đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무가 뿌리내리다.
    Trees take root.
  • 땅에 뿌리내리다.
    Rooted in the ground.
  • 깊숙이 뿌리내리다.
    Rooted deep.
  • 민들레 홀씨가 날아와서는 이곳에 뿌리내리더니 여태껏 잘 자라고 있다.
    Mr. dandelion hall has flown in, taken root here, and has been growing well.
  • 지수는 옮겨 심은 대추나무가 새로운 땅에 잘 뿌리내리도록 정성껏 보살폈다.
    Ji-su carefully cared for the new land so that the planted jujube trees would be well planted.
  • 이 나무가 이 자리에 뿌리내린 게 삼백 년 전이래.
    It's been 300 years since this tree took root here.
    우와, 정말 오랫동안 이 자리에 있었구나.
    Wow, you've been here for so long.

2. 다른 지역으로 옮겨 가서 그곳에 머물러 살다.

2. BÉN RỄ, BÁM RỄ: Di chuyển đến khu vực khác và lưu lại sinh sống ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿌리내리고 살다.
    To live in roots.
  • 타지에 뿌리내리다.
    Rooted in a foreign land.
  • 우리 가족이 미국에 이민 와서 뿌리내린 지 벌써 이십 년이 넘었다.
    It has already been more than twenty years since our family immigrated to america and took root.
  • 가족도 없고 친구도 없는 타지에 뿌리내리고 사는 일은 결코 쉬운 일이 아니다.
    It's never easy to take root and live in a foreign land with no family or friends.
  • 여기서 뿌리내리고 산 지 오래되다 보니까 이제 여기가 내 고향처럼 느껴져.
    It's been a long time since i've taken root here and now it feels like my hometown.
    그럴 것 같아. 벌써 거의 30년이 넘었지?
    I think so. it's already been over 30 years, right?

3. 종교, 제도, 문화 등이 한 사회에 들어와서 당연한 것으로 받아들여지다.

3. BÉN RỄ, BÁM RỄ: Tôn giáo, chế độ, văn hóa… thâm nhập vào một xã hội và được tiếp nhận như điều đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화가 뿌리내리다.
    Culture takes root.
  • 사상이 뿌리내리다.
    Ideas take root.
  • 제도가 뿌리내리다.
    The system takes root.
  • 종교가 뿌리내리다.
    Religion takes root.
  • 깊이 뿌리내리다
    Deep roots.
  • 유교 문화는 아직도 우리 생활 곳곳에 깊게 뿌리내려져 있다.
    Confucian culture is still deeply rooted throughout our lives.
  • 조선 후기 우리나라에 들어온 기독교는 우리 사회에 깊숙하게 뿌리내렸다.
    Christianity, which entered our country in the late joseon dynasty, deeply rooted in our society.
  • 우리 사회에도 기부 문화가 뿌리내리기 시작한 것 같아.
    I think donation culture is starting to take root in our society, too.
    요즘은 정말 어려운 사람들을 위해서 기부하는 사람들이 많더라.
    There's a lot of people donating for people in real trouble these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌리내리다 (뿌리내리다) 뿌리내리어 (뿌리내리어뿌리내리여) 뿌리내리니 ()

🗣️ 뿌리내리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뿌리내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)