🌟 벼슬아치

Danh từ  

1. (옛날에) 나랏일을 하는 관리.

1. QUAN: (ngày xưa) Việc quản lý công việc của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조정의 벼슬아치.
    A government official of the government.
  • Google translate 교활한 벼슬아치.
    A crafty official.
  • Google translate 높은 벼슬아치.
    A high official.
  • Google translate 청렴한 벼슬아치.
    An upright official.
  • Google translate 벼슬아치가 되다.
    Become a government official.
  • Google translate 그는 높은 벼슬아치에게 아부하여 벼슬길에 올랐다.
    He rose to government service by flattering a high official.
  • Google translate 관직을 돈으로 산 벼슬아치들은 결국 처벌을 받게 되었다.
    Government officials who bought government posts with money were finally punished.
  • Google translate 그는 아주 청렴한 관리였다고 하던데, 사실인가요?
    I heard he was a very clean official, is that true?
    Google translate 네. 여느 벼슬아치와는 달리 검소한 생활을 했고 결코 재물을 탐하지 않았습니다.
    Yeah. unlike other government posts, he lived a frugal life and never wanted wealth.
Từ đồng nghĩa 관리(官吏): 나라의 사무를 맡아보는 사람.
Từ đồng nghĩa 관헌(官憲): (옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물., (옛날에) 관직에 …

벼슬아치: public servant,やくにん【役人】。かんり【官吏】,,,الموظف الحكومي,түшмэл,quan,ข้าราชการ, ผู้ที่มีตำแหน่งราชการ,aparatur negara, pegawai negeri,правительственный чиновник,官,官宦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벼슬아치 (벼스라치)


🗣️ 벼슬아치 @ Giải nghĩa

🗣️ 벼슬아치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)