🌟 관헌 (官憲)

Danh từ  

1. (옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물.

1. TY, SỞ, NHA: (ngày xưa) Cơ quan thực hiện công việc của nhà nước vào thời xưa, hoặc tòa nhà đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관헌의 단속.
    The government's crackdown.
  • Google translate 관헌의 탄압.
    Suppression of the government.
  • Google translate 이 건물은 옛날에 관헌으로 사용되었다.
    This building was once used as an official residence.
  • Google translate 예전에는 다른 지방으로 이동하려면 관헌의 허가를 받아야 했다.
    In the old days, moving to another province required permission from the authorities.
  • Google translate 일제 강점기의 관헌은 독립운동을 하는 사람들을 도운 이들의 집을 모두 불태웠다.
    The Japanese occupation of the authorities helped their house burned down all people who exercise independence.
Từ tham khảo 관청(官廳): 국가의 사무를 집행하는 기관. 또는 그 건물.

관헌: gwanheon,かんけん【官憲】,gwanheon, administration, autorités publiques,gwanheon, entidad pública, oficina pública,سلطات حكومية,яам, яамны барилга,ty, sở, nha,ควันฮ็อน,lembaga berwenang,Государственное ведомство, учреждение,官方,当局,

2. (옛날에) 관직에 있는 사람.

2. NHÀ CẦM QUYỀN, QUAN LẠI: (ngày xưa) Người có chức sắc vào thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관헌이 들이닥치다.
    The authorities are rushing in.
  • Google translate 관헌이 체포하다.
    Guanyon arrests.
  • Google translate 관헌에 쫒기다.
    Be chased by the authorities.
  • Google translate 관헌에게 잡히다.
    Be captured by the authorities.
  • Google translate 관헌에게 체포되다.
    Be arrested by the authorities.
  • Google translate 관헌이 집마다 들이닥쳐 전쟁터로 보낼 젊은 남자들을 끌고 갔다.
    Guan he went from house to house and led the young men to the battlefield.
  • Google translate 일제 강점기에 관헌에게 잡혀간 독립운동 투사들은 심한 고문을 겪어야 했다.
    Japanese occupation was captured by the authorities in the independence movement had to be militants have suffered from a severe torture.
  • Google translate 독립운동에 참여한 이 열사는 관헌에 체포된 다음 해에 형무소에서 돌아가셨다.
    The martyr who participated in the independence movement died in prison the following year after he was arrested by the government.
Từ đồng nghĩa 관리(官吏): 나라의 사무를 맡아보는 사람.
Từ đồng nghĩa 벼슬아치: (옛날에) 나랏일을 하는 관리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관헌 (관헌)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Lịch sử (92)