🌟 개간하다 (開墾 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개간하다 (
개간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개간(開墾): 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦.
🗣️ 개간하다 (開墾 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 산전을 개간하다. [산전 (山田)]
- 휴경지를 개간하다. [휴경지 (休耕地)]
- 간석지를 개간하다. [간석지 (干潟地)]
- 돌밭을 개간하다. [돌밭]
- 농토를 개간하다. [농토 (農土)]
- 농지를 개간하다. [농지 (農地)]
- 뙈기밭을 개간하다. [뙈기밭]
- 쑥대밭을 개간하다. [쑥대밭]
- 쑥밭을 개간하다. [쑥밭]
- 땅을 개간하다. [땅]
- 국유지를 개간하다. [국유지 (國有地)]
- 공지를 개간하다. [공지 (空地)]
- 황무지를 개간하다. [황무지 (荒蕪地)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 개간하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365)