🌟 선포하다 (宣布 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선포하다 (
선포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선포(宣布): 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림.
🗣️ 선포하다 (宣布 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 법령을 선포하다. [법령 (法令)]
- 국혼을 선포하다. [국혼 (國婚)]
- 계엄을 선포하다. [계엄 (戒嚴)]
- 핵전쟁을 선포하다. [핵전쟁 (核戰爭)]
- 돌입을 선포하다. [돌입 (突入)]
- 성자로 선포하다. [성자 (聖者)]
- 만방에 선포하다. [만방 (萬邦)]
- 저당을 선포하다. [저당 (抵當)]
- 엄숙히 선포하다. [엄숙히 (嚴肅히)]
- 가결을 선포하다. [가결 (可決)]
- 의장국으로 선포하다. [의장국 (議長國)]
- 정회를 선포하다. [정회 (停會)]
- 계엄령을 선포하다. [계엄령 (戒嚴令)]
- 중절을 선포하다. [중절 (中絕)]
- 국교로 선포하다. [국교 (國敎)]
- 성혼을 선포하다. [성혼 (成婚)]
- 전면전을 선포하다. [전면전 (全面戰)]
- 전쟁을 선포하다. [전쟁 (戰爭)]
- 성녀로 선포하다. [성녀 (聖女)]
- 황국을 선포하다. [황국 (皇國)]
- 자결을 선포하다. [자결 (自決)]
- 개막을 선포하다. [개막 (開幕)]
- 휴전을 선포하다. [휴전 (休戰)]
🌷 ㅅㅍㅎㄷ: Initial sound 선포하다
-
ㅅㅍㅎㄷ (
슬퍼하다
)
: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt. -
ㅅㅍㅎㄷ (
시판하다
)
: 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다.
Động từ
🌏 BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㅎㄷ (
심판하다
)
: 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다.
Động từ
🌏 PHÁN XÉT: Xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
살포하다
)
: 액체나 가루, 가스 등을 뿌리다.
Động từ
🌏 PHUN, RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí... -
ㅅㅍㅎㄷ (
샴푸하다
)
: 머리를 감다.
Động từ
🌏 GỘI ĐẦU: Gội đầu. -
ㅅㅍㅎㄷ (
쇼핑하다
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실패하다
)
: 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실팍하다
)
: 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn. -
ㅅㅍㅎㄷ (
선포하다
)
: 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
생포하다
)
: 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống. -
ㅅㅍㅎㄷ (
설파하다
)
: 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.
Động từ
🌏 THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.
• Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48)