💕 Start: 샴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
샴푸
(shampoo)
:
머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.
•
샴페인
(champagne)
:
프랑스의 샹파뉴 지방에서 만드는, 탄산가스가 들어 있고 상쾌한 맛이 나며 색깔이 없는 포도주.
Danh từ
🌏 RƯỢU SÂM PANH: Rượu nho không màu, có ga và có hương vị tươi mát.
•
샴푸하다
(shampoo 하다)
:
머리를 감다.
Động từ
🌏 GỘI ĐẦU: Gội đầu.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)