🌟 고생고생 (苦生苦生)

Phó từ  

1. 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪으면서.

1. GIAN NAN KHỔ ẢI, KHỔ TIẾP NỐI KHỔ: Trải qua những khó khăn gian khổ liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고생고생 끝마치다.
    Finish the hard work.
  • 고생고생 끝에 장만하다.
    Bring to life after hard work.
  • 고생고생 살다.
    Live a hard life hard.
  • 고생고생 지내다.
    Have a hard time.
  • 고생고생 키우다.
    Grow up hard.
  • 아버지의 갑작스러운 사업 실패로 나는 온갖 부업을 하며 고생고생 대학을 졸업했다.
    Due to my father's sudden business failure, i went through all kinds of side jobs and graduated from a hard-working college.
  • 가을 내내 고생고생 배추를 재배했는데 배추 값 폭락으로 농민들의 근심이 깊어졌다.
    We grew hard-working cabbages throughout the fall, and the plunge in cabbage prices deepened the farmers' worries.
  • 딸이 결혼한다니 만감이 교차하시겠어요.
    Your daughter is getting married.
    네, 고생고생 키운 딸이 시집을 간다니까 시원섭섭하네요.
    Yes, it's a bittersweet to hear that my daughter, who raised me through a long time, is getting married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생고생 (고생고생)
📚 Từ phái sinh: 고생고생하다(苦生苦生하다): 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8)