🌟 끝내주다

Động từ  

1. (속된 말로) 매우 만족스럽거나 완벽해서 다른 것이 더 필요하지 않도록 하다.

1. TUYỆT VỜI, TUYỆT ĐỈNH: (cách nói thông tục) Vì rất thỏa mãn hoặc hoàn hảo nên trở nên không cần thêm cái khác nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝내주게 잘하다.
    Do wonderfully well.
  • Google translate 끝내주게 재미있다.
    It's a hell of a lot of fun.
  • Google translate 경치가 끝내주다.
    The scenery is superb.
  • Google translate 맛이 끝내주다.
    Tastes great.
  • Google translate 정말 끝내주다.
    That's awesome.
  • Google translate 항상 느끼는 거지만 어머니가 만들어 주시는 된장찌개는 맛이 정말 끝내준다.
    As i always feel, my mother's soybean paste stew tastes amazing.
  • Google translate 박 대리가 성격이 좀 깐깐하기는 해도 일 처리 하나는 끝내주게 하는 사람이다.
    Assistant manager park is a bit of a tight-knit person, but he's one of the coolest people in the world.
  • Google translate 어디 분위기 좋고 값이 싼 술집 없나?
    Isn't there a nice, cheap bar somewhere?
    Google translate 내가 끝내주는 곳을 알고 있는데 같이 가 보자.
    I know a great place. let's go together.

끝내주다: be wonderful; be great,,être super, être vachement bien, être hyper bien, être trop fort,ser genial, ser estupendo, ser magnifico,يكون رائعًا,янзтай байх,tuyệt vời, tuyệt đỉnh,เยี่ยม, เลิศ, สุดยอด, ยอดเยี่ยม, เลิศเลอ,mantap, puas, sempurna,(прост.) отличный; отменный,过瘾,真棒,好得不得了,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝내주다 (끈내주다) 끝내주어 (끈내주어) 끝내줘 (끈내줘) 끝내주니 (끈내주니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273)