🌟 끝내주다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝내주다 (
끈내주다
) • 끝내주어 (끈내주어
) 끝내줘 (끈내줘
) • 끝내주니 (끈내주니
)
🌷 ㄲㄴㅈㄷ: Initial sound 끝내주다
-
ㄲㄴㅈㄷ (
끝내주다
)
: (속된 말로) 매우 만족스럽거나 완벽해서 다른 것이 더 필요하지 않도록 하다.
Động từ
🌏 TUYỆT VỜI, TUYỆT ĐỈNH: (cách nói thông tục) Vì rất thỏa mãn hoặc hoàn hảo nên trở nên không cần thêm cái khác nữa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273)