🌟 촌각 (寸刻)

Danh từ  

1. 매우 짧은 시간.

1. GIÂY LÁT, KHOẢNH KHẮC: Thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촌각이 급하다.
    I'm in a hurry.
  • Google translate 촌각을 다투다.
    Be at a moment's notice.
  • Google translate 촌각을 아끼다.
    Save the moment.
  • Google translate 촌각을 지체하다.
    Delay the moment.
  • Google translate 그는 촌각을 다투는 이 상황에서 천천히 걸어오는 동생을 이해할 수 없었다.
    He couldn't understand his brother, who walked slowly in this momentous situation.
  • Google translate 정신이 없는 동생에게는 촌각을 지체할 수 없는 현실을 직시하는 것이 우선이었다.
    For the absent-minded brother, the priority was to face up to the reality that he could not delay.
  • Google translate 촌각을 아껴가면서 공부를 해도 모자랄 판에 지금 컴퓨터 게임을 하고 있는 거니?
    You're playing computer games when you can't afford to study at a moment's notice?
    Google translate 아, 엄마. 조금 전까지 계속 공부하다가 지금 잠깐 쉬려고 하는 거예요. 금방 끝낼게요.
    Oh, mom. i've been studying for a while and i'm taking a break now. i'll be right through.
Từ đồng nghĩa 촌음(寸陰): 매우 짧은 시간.

촌각: moment; instant,すんこく【寸刻】。すんじ【寸時】,instant, moment,instante, brevedad,لحظة,мөч, хором,giây lát, khoảnh khắc,ชั่วขณะ, ชั่วประเดี๋ยว, ชั่วครู่, ชั่วระยะหนึ่ง,masa, waktu,секунда; мгновение; миг,寸阴,寸晷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌각 (촌ː각) 촌각이 (촌ː가기) 촌각도 (촌ː각또) 촌각만 (촌ː강만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8)