🌟 개점 (開店)

Danh từ  

1. 새로 상점을 내고 처음으로 영업을 시작함.

1. SỰ KHAI TRƯƠNG: Việc mở cửa hàng mới và bắt đầu việc buôn bán ở đó lần đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개점 예정일.
    Scheduled opening date.
  • Google translate 개점이 다가오다.
    Opening approaching.
  • Google translate 개점을 앞두다.
    Prior to opening.
  • Google translate 개점을 준비하다.
    Prepare for opening.
  • Google translate 개점을 하다.
    Open.
  • Google translate 집 앞 레스토랑은 개점을 앞두고 공사가 한창이다.
    The restaurant in front of the house is under construction ahead of its opening.
  • Google translate 우리 동네 백화점에서 개점 십 주년을 맞아 특별 세일을 한다.
    There's a special sale at our local department store to mark the tenth anniversary of its opening.
  • Google translate 요즘 일이 바쁘니?
    Are you busy with your work these days?
    Google translate 네, 회사에서 해외 매장 개점을 계획하고 있어서 준비할 것이 많아요.
    Yes, the company is planning to open an overseas store, so we have a lot to prepare.
Từ trái nghĩa 폐점(閉店): 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음., 가게의 하루 영…

개점: opening a shop; starting a business,かいてん【開店】。みせひらき【店開き】。くちあけ【口開け】,ouverture d'un magasin,inauguración, apertura,افتتاح المحل,дэлгүүрийн нээлт,sự khai trương,การเปิดธุรกิจ, การเปิดร้าน, การเปิดกิจการ,pembukaan toko,открытие магазина,开店,开张,

2. 상점에서 하루의 영업을 시작함.

2. SỰ MỞ CỬA: Việc bắt đầu một ngày kinh doanh ở cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백화점 개점.
    Department store opening.
  • Google translate 개점 시간.
    Opening hours.
  • Google translate 개점을 기다리다.
    Wait for the opening.
  • Google translate 개점을 준비하다.
    Prepare for opening.
  • Google translate 개점을 하다.
    Open.
  • Google translate 대형 매장에서 세일을 한다는 소식에 새벽부터 손님들이 개점을 기다렸다.
    Guests waited for the opening of the store from dawn on news of a sale at a large store.
  • Google translate 나는 백화점이 붐비는 시간을 피하기 위해 일부러 개점 시간에 맞추어 갔다.
    I purposely went to the opening hour to avoid the rush hour of the department store.
  • Google translate 아직 가게 문 안 열었나요?
    Has the store been opened yet?
    Google translate 네, 아직 개점 시간이 안 되어서요.
    Yeah, it's not open yet.
Từ đồng nghĩa 개시(開市): 시장을 처음 열어 물건을 팔고 사기 시작함., 하루의 장사를 시작해서 처음…
Từ trái nghĩa 폐점(閉店): 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음., 가게의 하루 영…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개점 (개점)
📚 Từ phái sinh: 개점하다(開店하다): 새로 상점을 내고 처음으로 영업이 시작되다. 또는 영업을 시작하다.…

🗣️ 개점 (開店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52)