🌟 생활시간 (生活時間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활시간 (
생활시간
)
🌷 ㅅㅎㅅㄱ: Initial sound 생활시간
-
ㅅㅎㅅㄱ (
생활시간
)
: 하루의 시간을 사용 내용에 따라 나눈 시간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN SINH HOẠT: Thời gian chia một ngày ra theo nội dung sử dụng.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67)