🌟 생활시간 (生活時間)

Danh từ  

1. 하루의 시간을 사용 내용에 따라 나눈 시간.

1. THỜI GIAN SINH HOẠT: Thời gian chia một ngày ra theo nội dung sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장인의 생활시간.
    Office worker's time of life.
  • Google translate 하루의 생활시간.
    Living time of day.
  • Google translate 생활시간을 계획하다.
    Plan a living time.
  • Google translate 생활시간을 관리하다.
    Manage living hours.
  • Google translate 생활시간을 맞추다.
    Adjust living time.
  • Google translate 생활시간을 점검하다.
    Check living hours.
  • Google translate 대학생이 되니 자유 시간이 많아져 생활시간을 계획적으로 활용할 필요를 느꼈다.
    As i became a college student, i felt the need to use my free time on a planned basis.
  • Google translate 우리는 사람들의 생활시간을 조사하여 사람들이 시간을 어떻게 사용하는지 살펴봤다.
    We examined people's living hours and looked at how they used their time.
  • Google translate 하루의 생활시간을 주로 어떻게 보내니?
    How do you usually spend your daily life?
    Google translate 요즈음에는 취업을 준비하고 있어서 도서관에서 주로 공부를 하며 지내.
    I'm preparing to get a job these days, so i usually study in the library.

생활시간: hours of living,せいかつじかん【生活時間】,routine quotidienne,tiempo de vida,تقسيم الوقت,амьдралын цаг,thời gian sinh hoạt,เวลาหนึ่งวันในการดำรงชีวิต, เวลาหนึ่งวันในการใช้ชีวิต,waktu sehari-hari, waktu hidup,режим дня; расписание,生活时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활시간 (생활시간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67)