Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활시간 (생활시간)
생활시간
Start 생 생 End
Start
End
Start 활 활 End
Start 시 시 End
Start 간 간 End
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17)