🌟 성경 (聖經)

  Danh từ  

1. 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.

1. KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성경 말씀.
    The bible.
  • Google translate 성경을 낭독하다.
    Read the bible.
  • Google translate 성경을 읽다.
    Read the bible.
  • Google translate 목사님은 오늘의 성경 말씀을 읽으며 예배를 시작하셨다.
    The pastor began his service by reading today's bible.
  • Google translate 영희는 매주 일요일에 교회 예배를 마치고 성경 공부를 하러 간다.
    Young-hee goes to study the bible every sunday after church service.
Từ đồng nghĩa 성서(聖書): 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책., 각 종교의 기본 원리와 가르침을…

성경: Bible,せいしょ【聖書】。バイブル。せいてん【聖典】。せいきょう・せいけい【聖経】,Bible,biblia,الكتاب المقدس,библи,kinh thánh,คัมภีร์ศาสนาคริสต์,Alkitab,Библия,圣经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성경 (성ː경)
📚 thể loại: Công cụ hoạt động tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 성경 (聖經) @ Giải nghĩa

🗣️ 성경 (聖經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)