🌟 성경 (聖經)

  Danh từ  

1. 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.

1. KINH THÁNH: Quyển sách có ghi những điều giáo huấn và nguyên lý cơ bản của đạo Cơ đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성경 말씀.
    The bible.
  • Google translate 성경을 낭독하다.
    Read the bible.
  • Google translate 성경을 읽다.
    Read the bible.
  • Google translate 목사님은 오늘의 성경 말씀을 읽으며 예배를 시작하셨다.
    The pastor began his service by reading today's bible.
  • Google translate 영희는 매주 일요일에 교회 예배를 마치고 성경 공부를 하러 간다.
    Young-hee goes to study the bible every sunday after church service.
Từ đồng nghĩa 성서(聖書): 기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책., 각 종교의 기본 원리와 가르침을…

성경: Bible,せいしょ【聖書】。バイブル。せいてん【聖典】。せいきょう・せいけい【聖経】,Bible,biblia,الكتاب المقدس,библи,kinh thánh,คัมภีร์ศาสนาคริสต์,Alkitab,Библия,圣经,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성경 (성ː경)
📚 thể loại: Công cụ hoạt động tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 성경 (聖經) @ Giải nghĩa

🗣️ 성경 (聖經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119)