🌟 오르내리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오르내리다 (
오르내리다
) • 오르내리어 (오르내리어
오르내리여
) • 오르내리니 ()
🗣️ 오르내리다 @ Giải nghĩa
- 뛰다 : 널에 올라 발을 굴러서 공중으로 오르내리다.
- 회자하다 (膾炙하다) : 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리다.
- 오르내려- : (오르내려, 오르내려서, 오르내렸다, 오르내려라)→ 오르내리다
- 오르내리- : (오르내리고, 오르내리는데, 오르내리니, 오르내리면, 오르내리는, 오르내린, 오르내릴, 오르내립니다)→ 오르내리다
🗣️ 오르내리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄴㄹㄷ: Initial sound 오르내리다
-
ㅇㄹㄴㄹㄷ (
오르내리다
)
: 올라갔다 내려갔다 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, LEO LÊN LEO XUỐNG: Lên rồi lại xuống.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255)