🌟 -다거나
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound -다거나
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)