🌟 -다거나

1. 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현.

1. HOẶC, HAY: Cấu trúc dùng khi nêu ví dụ liệt kê đồng thời giải thích nhiều hành vi hay trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘들다거나 하면 저에게 이야기하세요.
    Tell me if you're having a hard time.
  • Google translate 바쁘다거나 피곤하다고 해서 일을 자꾸 미루면 안 돼요.
    Don't put off work because you're busy or tired.
  • Google translate 소리가 컸다거나 하면 앞으로 조심하겠습니다.
    If it's too loud, i'll be careful.
  • Google translate 요즘 어떤 휴대폰이 인기 있어요?
    What cell phones are popular these days?
    Google translate 디자인이 예쁘다거나 가격이 저렴한 게 잘 팔려요.
    The design is pretty or the price is cheap.
Từ tham khảo -ㄴ다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -는다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -라거나: 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이…

-다거나: -dageona,たり。とか,,,ـداغونا,,hoặc, hay,ถ้า..., ถ้าแม้นว่า...,misalnya, contohnya, umpamanya,,(无对应词汇),

2. 둘 이상의 동작이나 상태, 대상 중 하나를 선택함을 나타내는 표현.

2. HOẶC, HAY: Cấu trúc thể hiện việc chọn lựa một trong hai động tác, trạng thái hay đối tượng trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋으면 좋다거나 싫으면 싫다고 말을 해 주세요.
    If you like it or if you don't like it, tell me you don't like it.
  • Google translate 드시고 나서 싱겁다거나 짜다고 알려 주시면 도움이 됩니다.
    It'll help if you tell me it's bland or salty after eating it.
  • Google translate 왔으면 왔다거나 늦으면 늦는다고 연락을 해 줘야지.
    If you're here, you should tell me you're here or if you're late, you'll be late.
  • Google translate 너 글을 잘 쓰는구나.
    You're a good writer.
    Google translate 그러지 말고 재미있다거나 재미없다고 솔직하게 이야기해 줘.
    Come on, it's fun.tell me honestly that it's not funny.
Từ tham khảo -ㄴ다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -는다거나: 여러 가지 행위를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이상의 …
Từ tham khảo -라거나: 여러 가지 행위나 상태를 예로 들어 나열하면서 설명할 때 쓰는 표현., 둘 이…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)