🌟 -다거나
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄴ: Initial sound -다거나
-
ㄷㄱㄴ (
더구나
)
: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy. -
ㄷㄱㄴ (
도가니
)
: 대장간에서 쇠붙이를 녹여 쇳물을 만드는 데에 쓰는 그릇.
Danh từ
🌏 NỒI NẤU KIM LOẠI: Cái bát dùng để đun chảy kim loại và làm ra đồ vật kim loại trong lò rèn.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76)