🌟 고립화하다 (孤立化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립화하다 (
고리퐈하다
) • 고립화하는 (고리퐈하는
) • 고립화하여 (고리퐈하여
) 고립화해 (고리퐈해
) • 고립화하니 (고리퐈하니
) • 고립화합니다 (고리퐈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고립화(孤立化): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
🌷 ㄱㄹㅎㅎㄷ: Initial sound 고립화하다
-
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
관료화하다
)
: 관료주의적으로 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu. Hoặc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
공론화하다
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되게 하다.
Động từ
🌏 CÔNG LUẬN HÓA, ĐƯA RA THẢO LUẬN: Làm cho trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
고립화하다
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÔ LẬP: Trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
• Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92)