🌟 고립화하다 (孤立化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립화하다 (
고리퐈하다
) • 고립화하는 (고리퐈하는
) • 고립화하여 (고리퐈하여
) 고립화해 (고리퐈해
) • 고립화하니 (고리퐈하니
) • 고립화합니다 (고리퐈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고립화(孤立化): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
🌷 ㄱㄹㅎㅎㄷ: Initial sound 고립화하다
-
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
관료화하다
)
: 관료주의적으로 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu. Hoặc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
공론화하다
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되게 하다.
Động từ
🌏 CÔNG LUẬN HÓA, ĐƯA RA THẢO LUẬN: Làm cho trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
고립화하다
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÔ LẬP: Trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160)