🌟 고립화하다 (孤立化 하다)

Động từ  

1. 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.

1. TRỞ NÊN CÔ LẬP: Trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인이 고립화하다.
    Individuals isolate.
  • 국가를 고립화하다.
    Isolate a nation.
  • 마을을 고립화하다.
    Isolate a village.
  • 지역을 고립화하다.
    Isolate a region.
  • 스스로 고립화하다.
    Isolate oneself.
  • 사회로부터 고립화하다.
    Isolate from society.
  • 독재자는 외부로부터 나라를 고립화해서 국민들을 통제했다.
    The dictator isolated the country from the outside and controlled the people.
  • 전염병 확산을 방지하기 위해 정부는 전염병을 앓는 환자들을 사회에서 고립화했다.
    To prevent the spread of the epidemic, the government has isolated patients suffering from the epidemic from society.
  • 요즘 친구도 만나기 싫고 회사도 가기가 싫어.
    I don't want to meet friends and go to work these days.
    그렇게 스스로를 사회로부터 고립화하면 더 우울해질 뿐이야.
    If you isolate yourself from society like that, you'll only get more depressed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립화하다 (고리퐈하다) 고립화하는 (고리퐈하는) 고립화하여 (고리퐈하여) 고립화해 (고리퐈해) 고립화하니 (고리퐈하니) 고립화합니다 (고리퐈함니다)
📚 Từ phái sinh: 고립화(孤立化): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.

💕Start 고립화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)