🌟 이사하다 (移徙 하다)

Động từ  

1. 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮기다.

1. CHUYỂN NHÀ: Chuyển nơi sinh sống sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근처로 이사하다.
    Move in the neighborhood.
  • Google translate 도시로 이사하다.
    Move to a city.
  • Google translate 새 집으로 이사하다.
    Move into a new house.
  • Google translate 옆 동네로 이사하다.
    Move to the next town.
  • Google translate 지방으로 이사하다.
    Move to the provinces.
  • Google translate 민준이는 살던 집을 팔고 직장에서 가까운 곳으로 이사했다.
    Min-joon sold his house and moved close to his workplace.
  • Google translate 나는 정든 고향을 떠나 서울로 이사하려니 마음이 영 쓸쓸했다.
    I felt very lonely to leave my beloved hometown and move to seoul.
  • Google translate 요즘 우편물이 통 오지 않네요.
    Not a lot of mail is coming in these days.
    Google translate 이사하기 전에 살던 집으로 배송되고 있는 것 같아요.
    Looks like it's being shipped to the house we lived before we moved in.

이사하다: move; change one's abode,ひっこす【引っ越す】,déménager, emménager,mudarse, trasladarse, marcharse, moverse, irse,ينتقل,нүүх, шилжин суух,chuyển nhà,ย้าย, โยกย้าย, เคลื่อนย้าย,pindah, berpindah,переезжать,搬家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이사하다 (이사하다)
📚 Từ phái sinh: 이사(移徙): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.


🗣️ 이사하다 (移徙 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 이사하다 (移徙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khí hậu (53)