🌟 이사하다 (移徙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이사하다 (
이사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이사(移徙): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.
🗣️ 이사하다 (移徙 하다) @ Giải nghĩa
- 짐을 싸다 : 살고 있던 곳에서 다른 곳으로 이사하다.
🗣️ 이사하다 (移徙 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 아파트에 이사하다. [아파트 (←apartment)]
- 본가로 이사하다. [본가 (本家)]
- 새집으로 이사하다. [새집]
- 전원도시로 이사하다. [전원도시 (田園都市)]
- 남촌으로 이사하다. [남촌 (南村)]
- 신도시로 이사하다. [신도시 (新都市)]
- 셋집에 이사하다. [셋집 (貰집)]
- 분가하여 이사하다. [분가하다 (分家하다)]
- 윗집으로 이사하다. [윗집]
- 맨션으로 이사하다. [맨션 (mansion)]
- 소도시로 이사하다. [소도시 (小都市)]
- 삼 동으로 이사하다. [동 (棟)]
- 이참에 이사하다. [이참]
- 교외로 이사하다. [교외 (郊外)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 이사하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)