🌟 -느냐는데요

1. (두루높임으로) 들은 질문을 전달함으로써 간접적으로 말하고자 하는 바를 나타내는 표현.

1. HỎI ...ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Diễn đạt dùng khi nói một cách gián tiếp thông qua việc truyền đạt lại câu hỏi nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 방학에 어디 갔었느냐는데요.
    They're asking where ji-soo went on vacation.
  • Google translate 승규가 요즘 수박이 얼마나 하겠느냐는데요.
    Seung-gyu's asking how much watermelon he's going to do these days.
  • Google translate 선생님께서 언제까지 업무를 다 하겠느냐는데요.
    You're asking me how long i'll be doing my job.
  • Google translate 친구들이 미국에 가는데 얼마나 시간이 걸렸느냐는데요.
    How long did it take your friends to get to america?
Từ tham khảo -냐는데요: (두루높임으로) 들은 질문을 전달함으로써 간접적으로 말하고자 하는 바를 나타…
Từ tham khảo -으냐는데요: (두루높임으로) 들은 질문을 전달함으로써 간접적으로 말하고자 하는 바를 나…

-느냐는데요: -neunyaneundeyo,かときいていますが【かと聞いていますが】。かときいていますけど【と聞いていますけど】,,,,,hỏi ...đấy,ถามว่า...ครับ, ถามว่า...ค่ะ,bertanya apakah, bertanya apa, ditanya apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사와 ‘있다’, ‘없다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 느냐는데요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57)