🌟 암팡지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암팡지다 (
암팡지다
) • 암팡진 (암팡진
) • 암팡지어 (암팡지어
암팡지여
) 암팡져 (암팡저
) • 암팡지니 (암팡지니
) • 암팡집니다 (암팡짐니다
)
🌷 ㅇㅍㅈㄷ: Initial sound 암팡지다
-
ㅇㅍㅈㄷ (
암팡지다
)
: 몸은 작아도 힘차고 야무지다.
Tính từ
🌏 THÁO VÁC, XỐC VÁC: Dù cơ thể nhỏ nhưng mạnh mẽ và khôn ngoan.
• Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)