🌟 암팡지다

Tính từ  

1. 몸은 작아도 힘차고 야무지다.

1. THÁO VÁC, XỐC VÁC: Dù cơ thể nhỏ nhưng mạnh mẽ và khôn ngoan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암팡진 몸.
    A limp body.
  • Google translate 암팡진 여자.
    A woman in a state of limbo.
  • Google translate 암팡진 표정.
    A blank look.
  • Google translate 암팡지게 노려보다.
    Glare blankly.
  • Google translate 암팡지게 말하다.
    Speak out.
  • Google translate 똑똑한 후배는 암팡진 표정으로 계획의 문제점들을 집어냈다.
    The smart junior pointed out the problems of the plan with a blank look.
  • Google translate 내 동생은 나이는 어리지만 어떤 말에도 암팡지고 똑 부러지게 대답했다.
    My brother was young but he answered anything with a snap and a snap.
  • Google translate 요즘 민준이랑 같이 일한다며?
    I heard you work with minjun these days.
    Google translate 응, 민준이는 몸이 말랐지만 힘든 일도 암팡지게 잘해서 믿음직스러워.
    Yes, minjun is skinny but he is reliable because he is good at hard work.

암팡지다: short but tough,しっかりする,ramassé, trapu, solide, sûr de soi, assuré, confiant, certain, décidé, hardi, effronté, audacieux,pequeño pero robusto,قوي,чамбай,tháo vác, xốc vác,ตัวเล็กแต่มีกำลังมาก,berani, kuat, tegar,дерзкий; самоуверенный; лихой; молодецкий,刚强,倔强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암팡지다 (암팡지다) 암팡진 (암팡진) 암팡지어 (암팡지어암팡지여) 암팡져 (암팡저) 암팡지니 (암팡지니) 암팡집니다 (암팡짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)