🌟 불규칙적 (不規則的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불규칙적 (
불규칙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 불규칙(不規則): 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.
🌷 ㅂㄱㅊㅈ: Initial sound 불규칙적
-
ㅂㄱㅊㅈ (
불규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT QUY TẮC: Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó. -
ㅂㄱㅊㅈ (
불규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT QUI TẮC, TÍNH THẤT THƯỜNG: Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)