🌟 불규칙적 (不規則的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불규칙적 (
불규칙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 불규칙(不規則): 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.
🌷 ㅂㄱㅊㅈ: Initial sound 불규칙적
-
ㅂㄱㅊㅈ (
불규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT QUY TẮC: Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó. -
ㅂㄱㅊㅈ (
불규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT QUI TẮC, TÍNH THẤT THƯỜNG: Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó.
• Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78)