🌟 불규칙적 (不規則的)

Định từ  

1. 어떤 일이나 현상에 일정한 형식이 나타나지 않는.

1. MANG TÍNH BẤT QUY TẮC: Hình thức nhất định không thể hiện ở hiện tượng hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불규칙적 발생.
    Irregular occurrence.
  • Google translate 불규칙적 생활.
    Irregular life.
  • Google translate 불규칙적 수면 시간.
    Irregular sleep time.
  • Google translate 불규칙적 식사.
    Irregular meals.
  • Google translate 불규칙적 현상.
    Irregular phenomena.
  • Google translate 불규칙적 식사는 건강을 해친다.
    Irregular meals are injurious to health.
  • Google translate 승규는 요즘 잦은 야근으로 불규칙적 생활을 하고 있다.
    Seung-gyu is living irregularly these days due to frequent overtime work.
  • Google translate 연예인들은 불규칙적 수입 때문에 적금이나 정기 예금을 들기 힘들다.
    Celebrities find it difficult to make installment savings or time deposits due to irregular incomes.

불규칙적: irregular,ふきそくてき【不規則的】,(dét.) irrégulier, non-conforme, imprévisible,irregularidad,متقلب,дүрэм бус, дүрэм журамгүй, тогтмол бус,mang tính bất quy tắc,ที่ไม่เป็นไปตามกฎเกณฑ์, ที่ไม่เป็นระเบียบ, ที่ไม่สม่ำเสมอ,tidak beraturan, tidak sistematis, tidak teratur,неправильный; не по правилам,不规则的,无规律的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불규칙적 (불규칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 불규칙(不規則): 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)