🌟 대중가요 (大衆歌謠)

☆☆   Danh từ  

1. 대중이 즐겨 부르는 노래.

1. CA KHÚC ĐẠI CHÚNG: Bài hát được đại chúng yêu thích và ca hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유행하는 대중가요.
    A popular pop song.
  • Google translate 대중가요를 듣다.
    Listen to pop music.
  • Google translate 대중가요를 부르다.
    Sing popular songs.
  • Google translate 대중가요를 좋아하다.
    I like pop music.
  • Google translate 클래식을 즐겨 듣는 아버지는 대중가요에는 관심이 없으시다.
    My father, who enjoys classical music, is not interested in pop music.
  • Google translate 중학생 서너 명이 가게 앞에 서서 가게에서 들려오는 대중가요의 노래 가사를 흥얼거렸다.
    Three or four middle school students stood in front of the store and hummed the lyrics of pop songs from the store.
  • Google translate 너 요즘 유행하는 대중가요 좀 아니? 노래방에 갔는데 아는 노래가 하나도 없더라.
    Do you know any popular pop songs these days? i went to karaoke and i didn't know any songs.
    Google translate 나도 요즘 텔레비전을 안 봐서 잘 모르겠어.
    I don't know because i haven't been watching television lately.
Từ đồng nghĩa 가요(歌謠): 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.

대중가요: popular song,ポピュラーソング。ポップミュージック,chansons populaires,canción popular, canto folclórico,أغنية شعبية,нийтийн дуу,ca khúc đại chúng,เพลงดัง, เพลงฮิต, เพลงตลาด,lagu populer, lagu pop,популярная музыка,流行歌曲,通俗歌曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중가요 (대ː중가요)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 대중가요 (大衆歌謠) @ Giải nghĩa

🗣️ 대중가요 (大衆歌謠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10)