🌟 대중가요 (大衆歌謠)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중가요 (
대ː중가요
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 대중가요 (大衆歌謠) @ Giải nghĩa
- 뽕짝 : (속된 말로) 주로 나이가 많은 사람들이 즐겨 듣는 구성진 가락의 대중가요.
- 팝송 (popsong) : 서양의 대중가요.
🗣️ 대중가요 (大衆歌謠) @ Ví dụ cụ thể
- 대중가요 프로그램은 팬들의 호응이 필요하기 때문에 공개 방송으로 진행된다. [공개 방송 (公開放送)]
- 80년대에 애창되었던 대중가요 스무 곡을 리메이크하여 만든 앨범이 새로 나왔다. [애창되다 (愛唱되다)]
- 아버지는 대중가요 중에서 트로트를 가장 좋아하신다. [트로트 (trot)]
🌷 ㄷㅈㄱㅇ: Initial sound 대중가요
-
ㄷㅈㄱㅇ (
대중가요
)
: 대중이 즐겨 부르는 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 CA KHÚC ĐẠI CHÚNG: Bài hát được đại chúng yêu thích và ca hát.
• Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10)