🌟 정체불명 (正體不明)

Danh từ  

1. 정체가 분명하거나 확실하지 않음. 또는 그러한 것.

1. CHÍNH THỂ KHÔNG RÕ RÀNG, BẢN SẮC KHÔNG RÕ RÀNG: Bản thể không rõ ràng hoặc xác thực. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정체불명의 괴한.
    An unidentified unidentified assailant.
  • Google translate 정체불명의 노래.
    An unidentified song.
  • Google translate 정체불명의 물체.
    An unidentified object.
  • Google translate 정체불명의 사나이.
    An unidentified man.
  • Google translate 정체불명의 전화번호.
    Unknown phone number.
  • Google translate 지수는 하늘을 나는 정체불명의 물체를 보았다.
    Jisoo saw an unidentified object flying in the sky.
  • Google translate 그는 정체불명의 남자들에게 이유도 모르고 끌려갔다.
    He was taken away by unidentified men without any reason.
  • Google translate 요즘 모르는 사람에게서 알 수 없는 편지가 계속 와.
    I keep getting letters from strangers these days.
    Google translate 정체불명의 편지라니, 좀 무섭다.
    An unidentified letter, a little scary.

정체불명: being mysterious; being unidentified,しょうたいふめい【正体不明】。ぬえてき【鵼的】,étrange, mystérieux, non identifié,lo extraño, lo enigmático, lo desconocido,مبهم,мөн чанар нь тодорхой бус,chính thể  không rõ ràng, bản sắc không rõ ràng,การไม่แสดงตัวตน, การไม่รู้ธาตุแท้, การแยกแยะไม่ออก,keberadaan yang tidak diketahui, jati diri yang tidak jelas, identitas yang tidak jelas,Неопознанный, загадочный, неопределённый по сути,身份不明,来路不明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정체불명 (정ː체불명)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67)