🌟 정체불명 (正體不明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정체불명 (
정ː체불명
)
🌷 ㅈㅊㅂㅁ: Initial sound 정체불명
-
ㅈㅊㅂㅁ (
정체불명
)
: 정체가 분명하거나 확실하지 않음. 또는 그러한 것.
Danh từ
🌏 CHÍNH THỂ KHÔNG RÕ RÀNG, BẢN SẮC KHÔNG RÕ RÀNG: Bản thể không rõ ràng hoặc xác thực. Hoặc cái như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67)