🔍
Search:
TRONG
🌟
TRONG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
일정한 범위의 안.
1
TRONG:
Trong phạm vi nhất định.
-
☆☆
Danh từ
-
1
산의 속.
1
TRONG NÚI:
Bên trong của núi.
-
Danh từ
-
1
다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각.
1
GÓC TRONG:
Tất cả các góc ở phía trong hình đa giác được tạo nên do hai đường thẳng gặp nhau.
-
Danh từ
-
1
집의 안채에 딸린 마당.
1
SÂN TRONG:
Sân gắn với nhà trong của ngôi nhà.
-
Danh từ
-
1
안쪽에 있는 집채에 딸린 마당.
1
SÂN TRONG:
Sân gắn liền với căn nhà ở phía bên trong.
-
Danh từ
-
1
옷이나 안쪽이나 속옷에 단 주머니.
1
TÚI TRONG:
Túi gắn ở bên trong quần áo hay đồ lót.
-
Danh từ
-
1
비가 내리는 가운데.
1
TRONG MƯA:
Giữa lúc mưa rơi.
-
Danh từ
-
1
귀의 안쪽.
1
TRONG TAI:
Phía trong của tai.
-
Danh từ
-
1
집이나 건물의 안.
1
TRONG NHÀ:
Bên trong của tòa nhà hay căn nhà.
-
Danh từ
-
1
회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설의 안.
1
BÊN TRONG:
Bên trong của tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.
-
Danh từ
-
1
피의 속.
1
TRONG MÁU:
Bên trong của máu.
-
Danh từ
-
1
어떤 일이나 사건이 시끄럽고 복잡하게 벌어지는 가운데.
1
TRONG LÚC:
Giữa lúc đang xảy ra một việc hay sự kiện náo nhiệt và phức tạp nào đó.
-
☆☆
Phụ tố
-
1
‘동안’의 뜻을 더하는 접미사.
1
TRONG:
Hậu tố thêm nghĩa 'trong suốt (khoảng thời gian)'.
-
2
‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
2
GIỮA:
Hậu tố thêm nghĩa 'địa điểm'.
-
Danh từ
-
1
자기 나라.
1
TRONG NƯỚC:
Nước mình.
-
Danh từ
-
1
병원, 양로원 등과 같이 ‘원’자가 붙은 기관이나 국회의 안.
1
TRONG VIỆN:
Bên trong quốc hội hay cơ quan có gắn chữ "viện" như bệnh viện, viện dưỡng lão...
-
Danh từ
-
1
몸속 기관의 안쪽에 있는 막.
1
MÀNG TRONG:
Màng ở bên trong của cơ quan trong cơ thể.
-
Danh từ
-
1
일이 있는 바로 그날 하루에 일을 끝냄.
1
TRONG NGÀY:
Việc hoàn thành công việc trong ngày.
-
Danh từ
-
1
감옥의 안. 또는 감옥 안에 갇혀 있는 상태.
1
TRONG NGỤC:
Bên trong nhà tù. Hoặc trạng thái bị giam cầm trong nhà tù.
-
Phụ tố
-
1
‘안’의 뜻을 더하는 접두사.
1
NỘI, TRONG:
Tiền tố thêm nghĩa 'trong'.
-
☆
Danh từ
-
1
대궐 안.
1
TRONG CUNG:
Bên trong cung điện.
🌟
TRONG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
군대에서 최고의 지위를 가지고 군대를 거느리고 지휘하는 사람.
1.
TƯỚNG, VỊ TƯỚNG, TƯỚNG QUÂN:
Người có địa vị cao nhất trong quân đội, chỉ huy và cầm quân.
-
-
1.
(속된 말로) 구들방에 누워 있다.
1.
NẰM NHÀ:
(cách nói thông tục) Đang nằm trong phòng sưởi ấm.
-
Danh từ
-
1.
한글 자모 ‘ㅘ’의 이름.
1.
TÊN CỦA NGUYÊN ÂM KÉP 'ㅘ':
Tên của nguyên âm kép "ㅘ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
1.
THÁNG TÁM:
Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.
-
-
1.
모임이 오랜 시간 계속되다.
1.
KÉO DÀI THỜI GIAN, MẤT NHIỀU THỜI GIAN:
Cuộc họp được tiếp diễn trong khoảng thời gian dài.
-
Động từ
-
1.
공사를 실제로 하다.
1.
THI CÔNG:
Thực hiện công trình trong thực tế.
-
Danh từ
-
1.
그림이나 사진 등에서 멀고 가까움에 대한 느낌.
1.
CẢM GIÁC VỀ KHOẢNG CÁCH:
Cảm giác về sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v...
-
Danh từ
-
1.
한글 자모 ‘ㅝ’의 이름.
1.
UƠ:
Tên của nguyên âm 'ㅝ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
-
Danh từ
-
1.
위에서 아래로 그은 줄.
1.
DÒNG DỌC:
Dây kéo từ trên xuống dưới.
-
5.
앞뒤로 늘여 있는 줄.
5.
ĐƯỜNG DỌC:
Đường trải dài trước sau.
-
2.
악보에서, 마디를 구분하기 위해 세로로 그은 줄.
2.
VẠCH DỌC, VẠCH ĐỨNG, VẠCH NHỊP:
세로줄
-
3.
악보에서, 마디를 구분하기 위해 세로로 그은 줄 중에 특히 한 줄로 그은 가느다란 선.
3.
VẠCH NHẠT:
Vạch thanh mảnh kéo thành đường dọc đặc biệt trong số các dòng để phân biệt các ô nhịp trong bản nhạc.
-
Danh từ
-
1.
문서에 따로 덧붙이는 종이.
1.
TRANG RỜI, TRANG RIÊNG BIỆT:
Tờ giấy được đính thêm vào riêng biệt trong tài liệu.
-
Danh từ
-
1.
실제로 있는 대상.
1.
VẬT TỒN TẠI:
Đối tượng có trong thực tế.
-
Danh từ
-
1.
산속에 있는 절.
1.
CHÙA TRÊN NÚI, SƠN TỰ:
Chùa ở trong núi.
-
Danh từ
-
1.
시간과 장소를 정해 남몰래 만나는 일.
1.
CUỘC HẸN HÒ:
Việc định ra thời gian và địa điểm rồi bí mật gặp gỡ.
-
2.
두 개의 인공위성이나 우주선이 우주 공간에서 만나는 일.
2.
RENDEZVOUS, CUỘC GẶP GỠ (QUÂN SỰ):
Việc hai vệ tinh nhân tạo hay tàu vũ trụ gặp nhau trong không gian vũ trụ.
-
Động từ
-
1.
세상을 살아나가는 데 필요한 몸가짐이나 행동을 취하다.
1.
CƯ XỬ, ĂN Ở, ĐỐI XỬ:
Có tư thế, thái độ hay hành động cần thiết trong việc sống trên đời.
-
Động từ
-
1.
집을 떠나다.
1.
BỎ NHÀ RA ĐI:
Rời bỏ nhà.
-
2.
불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들어가다.
2.
XUẤT GIA:
Rời khỏi hiện thực đầy phiền não, bước vào cuộc đời tu hành trong đạo Phật.
-
3.
가톨릭에서, 세상을 떠나 수도원으로 들어가다.
3.
ĐI TU:
Rời bỏ cuộc sống đời thường, bước vào tu viện, trong đạo Thiên Chúa.
-
Danh từ
-
1.
한글 자모 ‘ㅢ’의 이름.
1.
Tên của chữ 'ㅢ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
-
Danh từ
-
1.
깊은 산속에서 저절로 자라 약효가 뛰어난 삼.
1.
SÂM NÚI:
Sâm tự mọc ở trong núi sâu, có hiệu quả làm thuốc rất tốt.
-
Danh từ
-
1.
산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것.
1.
DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP:
Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp.
-
Danh từ
-
1.
통나무의 속을 파서 크고 둥그런 바가지같이 만든 그릇. 함지박.
1.
HAMBAK; GÁO:
Đồ đựng làm giống như cái gầu múc nước tròn và to, bằng cách khoét bỏ ruột bên trong của gỗ. Bát gỗ.
-
2.
(비유적으로) 벌어진 입이 매우 큼.
2.
HAMBAK; MIỆNG GÁO:
(cách nói ẩn dụ) Việc miệng mở ra rất lớn.
-
Danh từ
-
1.
일 년 중 날이 가장 맑다는 때로 이십사절기의 하나. 4월 5일경이다. 한 해의 농사가 시작된다고 해서 중요한 날로 여겨졌다.
1.
THANH MINH:
Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 5 tháng 4, là khi tiết trong năm trong lành nhất và được coi là ngày quan trọng vì nhà nông bước vào mùa làm bận rộn trong một năm.