🌟 옥중 (獄中)

Danh từ  

1. 감옥의 안. 또는 감옥 안에 갇혀 있는 상태.

1. TRONG NGỤC: Bên trong nhà tù. Hoặc trạng thái bị giam cầm trong nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥중 단식.
    Prison fasting.
  • Google translate 옥중 독서.
    Reading in prison.
  • Google translate 옥중 생활.
    Life in prison.
  • Google translate 옥중에 갇히다.
    Stuck in prison.
  • Google translate 옥중에서 만나다.
    Meet in prison.
  • Google translate 옥중에서 죽다.
    Die in prison.
  • Google translate 그 죄수는 옥중 생활이 너무 힘들어 삐쩍 말라 버렸다.
    The prisoner was so hard in prison that he dried up.
  • Google translate 감옥에 갇힌 유명한 학자는 옥중에서도 공부하고 책을 쓰며 연구를 계속했다.
    The famous scholar in prison continued his research, studying and writing books in prison.
  • Google translate 억울하게 옥중에 갇혔던 사람이 진짜 범인이 잡혀서 풀려났대.
    Someone who was unjustly imprisoned was released after the real culprit was caught.
    Google translate 그런 일이 있었어? 범인이 잡혀서 정말 다행이다.
    Did that happen? it's a real relief that the criminal was caught.

옥중: being in prison; inside of a prison,ごくちゅう【獄中】,intérieur d’une prison, emprisonnement,interior de la cárcel, encarcelamiento,في السجن,шорон, шоронгийн,trong ngục,การอยู่ในคุก, การอยู่ในที่คุมขัง, การอยู่ในสภาพคุมขัง,terkurung, kurungan, dalam penjara, penjara,в тюрьме,狱中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥중 (옥쭝)

🗣️ 옥중 (獄中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)