🌟 -간 (間)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘동안’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRONG: Hậu tố thêm nghĩa 'trong suốt (khoảng thời gian)'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼십 일간
    Thirty days.
  • Google translate 얼마간
    Somehow.
  • Google translate 오 년간
    Five years.
  • Google translate 이틀간
    Two days.
  • Google translate 한 달간
    For a month.

-간: -gan,かん【間】,,,,,trong,ระยะเวลา...,selama,,(无对应词汇),

2. ‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.

2. GIỮA: Hậu tố thêm nghĩa 'địa điểm'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차간
    Train bay.
  • Google translate 대장간
    Blacksmith's liver.
  • Google translate 마구간
    Stables.
  • Google translate 방앗간
    Mills.
  • Google translate 외양간
    Outer liver.
  • Google translate 절간
    Intercept.
  • Google translate 푸줏간
    Pujugan.


📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 기간을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151)