Tính từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르스름하다 (누르스름하다) • 누르스름한 (누르스름한) • 누르스름하여 (누르스름하여) 누르스름해 (누르스름해) • 누르스름하니 (누르스름하니) • 누르스름합니다 (누르스름함니다)
누르스름하다
누르스름한
누르스름하여
누르스름해
누르스름하니
누르스름함니다
Start 누 누 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 스 스 End
Start 름 름 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11)