🌟 누르스름하다

Tính từ  

1. 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.

1. VÀNG VỌT, VÀNG XỈN: Vàng tươi và hơi đục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누르스름한 종이.
    Yellowish paper.
  • 누르스름한 피부.
    A yellowish skin.
  • 얼굴이 누르스름하게 뜨다.
    The face turns yellowish.
  • 얼굴빛이 누르스름하다.
    The face is yellowish.
  • 조명이 누르스름하다.
    The lights are yellowish.
  • 현미로 지은 밥이 누르스름하여 맛있어 보였다.
    The rice cooked with rice was yellowish and delicious.
  • 이를 잘 닦지 못한 거지의 이가 누르스름하게 드러났다.
    The beggar's teeth, which had not been brushed well, turned yellowish.
  • 콩의 꼬투리가 누르스름하게 변했어.
    The pods of the beans have turned yellowish.
    그럼 이제 콩이 다 익었다는 거네.
    So now the beans are cooked.
Từ đồng nghĩa 누르스레하다: 약간 누렇다.
Từ đồng nghĩa 누름하다: 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
작은말 노르스름하다: 조금 노랗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르스름하다 (누르스름하다) 누르스름한 (누르스름한) 누르스름하여 (누르스름하여) 누르스름해 (누르스름해) 누르스름하니 (누르스름하니) 누르스름합니다 (누르스름함니다)

💕Start 누르스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)