🌟 누르스름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르스름하다 (
누르스름하다
) • 누르스름한 (누르스름한
) • 누르스름하여 (누르스름하여
) 누르스름해 (누르스름해
) • 누르스름하니 (누르스름하니
) • 누르스름합니다 (누르스름함니다
)
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)