🌟 누각 (樓閣)

Danh từ  

1. 지붕만 있고 문과 벽이 없어 사방을 볼 수 있도록 높이 지은 집.

1. NUGAK; LẦU CÁC: Nhà chỉ có mái, không có cửa và tường, được xây cao để có thể nhìn được bốn phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 누각.
    High pavilion.
  • Google translate 화려한 누각.
    A splendid pavilion.
  • Google translate 누각의 층계.
    Stairs of the pavilion.
  • Google translate 누각을 세우다.
    Erect a pavilion.
  • Google translate 누각을 짓다.
    Build a pavilion.
  • Google translate 옛날 선비들은 자연 속의 누각에서 시를 짓고 풍류를 즐겼다.
    The old scholars wrote poems and enjoyed the customs in the pavilion in nature.
  • Google translate 높은 누각에 오르니 사방이 트인 아름다운 자연 경치에 절로 감탄이 나온다.
    Climbing the high pavilion, i am filled with admiration for the beautiful natural scenery open from all sides.
  • Google translate 정말 고풍스럽고 멋진 곳이네요.
    What an antique and wonderful place.
    Google translate 네. 조선 시대에 세운 누각인데 옛날 양반들이 이곳에서 더위를 식히곤 했다죠.
    Yeah. this pavilion was built during the joseon dynasty, and it used to cool off here.

누각: nugak,ろうかく【楼閣】。たかどの【高殿】。ろうだい【楼台】,nugak, pavillon,nugak, torre, garita,سرادق,асар,Nugak; lầu các,นูกัก,menara, kastil, istana,нугак,楼阁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누각 (누각) 누각이 (누가기) 누각도 (누각또) 누각만 (누강만)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Luật (42) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)