🌟 누러-

1. (누런데, 누러니, 누러면, 누런, 누럴)→ 누렇다

1.


누러-: ,


📚 Variant: 누런데 누러니 누러면 누런 누럴

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11)