🌟 누에

Danh từ  

1. 뽕잎을 먹고 살며 비단실의 원료가 되는 고치를 지어 그 속에서 살다가 나방이 되는 벌레.

1. CON TẰM: Loài côn trùng ăn lá dâu, nhả tơ kết kén và sống trong đó, sau đó biến thành bướm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누에가 기다.
    The silkworm waits.
  • Google translate 누에가 번데기로 변하다.
    The silkworm turns into a pupa.
  • Google translate 누에가 자라다.
    Silkworms grow.
  • Google translate 누에를 치다.
    Slap silkworms.
  • Google translate 누에를 기르다.
    Raising silkworms.
  • Google translate 뽕나무 밭의 수많은 누에들이 잎을 갉아먹고 있다.
    Numerous silkworms in the mulberry field are gnawing at the leaves.
  • Google translate 양잠을 시작한 삼촌은 누에를 몇만 마리 구입하였다.
    Uncle, who started to sleep, bought a few thousand silkworms.
  • Google translate 비단이 누에로부터 만들어지는 거라며?
    I heard silk is made from silkworms.
    Google translate 응. 정확히 말하자면 누에가 만든 고치에서 뽑은 명주실로 비단을 짓는 거지.
    Yeah. to be exact, silk is made of silk from cocoons made by silkworms.

누에: silkworm,かいこ【蚕】,ver à soie,gusano de seda,دودة القز,хүр орхой,con tằm,หนอนไหม, ตัวไหม,ulat sutera,тутовый шелкопряд,蚕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누에 (누에)

🗣️ 누에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208)