🌟 누르무레하다

Tính từ  

1. 깨끗하지 않고 엷게 누른빛이 나다.

1. VÀNG XỈN, VÀNG ÚA: Có màu vàng nhạt và không sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누르무레한 된장.
    Nurmure doenjang.
  • Google translate 누르무레한 봉투.
    A yellowish envelope.
  • Google translate 누르무레한 빛깔.
    A yellowish color.
  • Google translate 냄비가 누르무레하다.
    The pot is yellowish.
  • Google translate 얼굴색이 누르무레하다.
    Have a yellowish complexion.
  • Google translate 건조한 길에서는 흙먼지가 누르무레하게 폴폴 일어났다.
    On dry roads, dust rose yellowishly.
  • Google translate 보험 회사 직원은 누르무레한 서류 봉투에서 보험 약정 안내서를 꺼내었다.
    The insurance company employee took out the insurance policy handbook from the yellowish briefcase.
  • Google translate 지수야, 파 좀 다듬어 줄래?
    Jisoo, can you trim the scallions?
    Google translate 네, 엄마. 여기 파의 누르무레한 부분을 떼면 되지요?
    Yes, mom. can i remove the yellow part of the green onion here?
작은말 노르무레하다: 산뜻하지 않고 엷게 노랗다.

누르무레하다: yellowish,うすきいろい【薄黄色い】,jaunâtre,ligeramente amarillo,ضارب إلى الصفرة,шарлах,vàng xỉn, vàng úa,เหลืองขุ่น,kekuningan, pucat,,微黄,发黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르무레하다 (누르무레하다) 누르무레한 (누르무레한) 누르무레하여 (누르무레하여) 누르무레해 (누르무레해) 누르무레하니 (누르무레하니) 누르무레합니다 (누르무레함니다)

💕Start 누르무레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)