🌟 누르무레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르무레하다 (
누르무레하다
) • 누르무레한 (누르무레한
) • 누르무레하여 (누르무레하여
) 누르무레해 (누르무레해
) • 누르무레하니 (누르무레하니
) • 누르무레합니다 (누르무레함니다
)
• Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82)