🌟 누르무레하다

Tính từ  

1. 깨끗하지 않고 엷게 누른빛이 나다.

1. VÀNG XỈN, VÀNG ÚA: Có màu vàng nhạt và không sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누르무레한 된장.
    Nurmure doenjang.
  • 누르무레한 봉투.
    A yellowish envelope.
  • 누르무레한 빛깔.
    A yellowish color.
  • 냄비가 누르무레하다.
    The pot is yellowish.
  • 얼굴색이 누르무레하다.
    Have a yellowish complexion.
  • 건조한 길에서는 흙먼지가 누르무레하게 폴폴 일어났다.
    On dry roads, dust rose yellowishly.
  • 보험 회사 직원은 누르무레한 서류 봉투에서 보험 약정 안내서를 꺼내었다.
    The insurance company employee took out the insurance policy handbook from the yellowish briefcase.
  • 지수야, 파 좀 다듬어 줄래?
    Jisoo, can you trim the scallions?
    네, 엄마. 여기 파의 누르무레한 부분을 떼면 되지요?
    Yes, mom. can i remove the yellow part of the green onion here?
작은말 노르무레하다: 산뜻하지 않고 엷게 노랗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르무레하다 (누르무레하다) 누르무레한 (누르무레한) 누르무레하여 (누르무레하여) 누르무레해 (누르무레해) 누르무레하니 (누르무레하니) 누르무레합니다 (누르무레함니다)

💕Start 누르무레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)