🌟 누계 (累計)

Danh từ  

1. 한 분야에서 여러 작은 합계들을 계속 덧붙여 합한 수치.

1. TỔNG SỐ: Chỉ số được cộng gộp vào các tổng số nhỏ trong một lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입량 누계.
    The cumulative amount of imports.
  • Google translate 적자의 누계.
    Accumulation of deficits.
  • Google translate 누계 점수.
    The cumulative score.
  • Google translate 누계를 내다.
    Calculate.
  • Google translate 누계를 구하다.
    Get a tally.
  • Google translate 우리 회사 매출액의 총 누계가 일억 원대를 돌파하였다.
    The total accumulated sales of our company have surpassed the 100 million won mark.
  • Google translate 그는 올해 상반기에 태어난 신생아의 누계를 집계하고 있었다.
    He was counting the cumulative number of newborn babies born in the first half of this year.
  • Google translate 누계가 얼마나 되죠?
    What's the total?
    Google translate 지금까지 나온 숫자들을 다 더해야 하니 조금 기다려 주세요.
    We need to add all the numbers we've got so far, so please wait a little longer.

누계: cumulative total; running total,るいけい【累計】,total cumulé,suma, total,مجموع,нийт дүн, нийлбэр дүн, нэгдсэн тоо,tổng số,ปริมาณรวมทั้งหมด, ผลรวมทั้งหมด, จำนวนรวมทั้งหมด, ยอดรวมทั้งสิ้น,jumlah, kumpulan , total,сумма; итог; всего; итого,累计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누계 (누ː계) 누계 (누ː게)
📚 Từ phái sinh: 누계되다: 소계(小計)가 계속하여 덧붙어 합산되다. 누계하다: 소계(小計)를 계속하여 덧붙여 합산하다., 계(戒)를 받은 사람이 그 계율을 …

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xem phim (105)