🌟 인품 (人品)

Danh từ  

1. 사람으로서 갖추고 있는 타고난 성품이나 됨됨이.

1. NHÂN PHẨM, ĐẶC TÍNH: Tính cách hay phẩm chất vốn có của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겸손한 인품.
    A humble character.
  • Google translate 넉넉한 인품.
    A generous personality.
  • Google translate 높은 인품.
    High character.
  • Google translate 온화한 인품.
    Mild personality.
  • Google translate 원만한 인품.
    An amicable personality.
  • Google translate 훌륭한 인품.
    Excellent personality.
  • Google translate 인품의 깊이.
    Depth of character.
  • Google translate 인품이 높다.
    High in character.
  • Google translate 인품이 뛰어나다.
    Excellent character.
  • Google translate 인품이 훌륭하다.
    Excellent character.
  • Google translate 인품을 가꾸다.
    Take care of character.
  • Google translate 인품을 인정하다.
    Acknowledge character.
  • Google translate 그는 인품이 좋은 부모님 밑에서 자라 배려심이 깊다.
    He is considerate of his good-natured parents.
  • Google translate 인품이 훌륭하신 사장님은 늘 직원들을 따뜻하게 대해 주신다.
    The boss with a good personality always treats his employees warmly.
  • Google translate 새로 온 박 선생님은 어떤 분이에요?
    What's the new mr. park like?
    Google translate 인품도 학식도 모두 뛰어나신 분입니다.
    He's a man of both character and scholarship.

인품: personality; character,ひとがら【人柄】。じんぴん【人品】,personnalité, caractère, vertu,personalidad,شخصيّة,хүн чанар, хүний мөс,nhân phẩm, đặc tính,บุคลิกภาพ, อุปนิสัยใจคอ,watak, pembawaan, sifat asli,личностные свойства,人品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인품 (인품)


🗣️ 인품 (人品) @ Giải nghĩa

🗣️ 인품 (人品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)