🌟 암표 (暗票)

Danh từ  

1. 불법으로 몰래 사고파는 표.

1. VÉ CHỢ ĐEN: Vé được mua qua bán lại một cách lén lút, trái pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고가의 암표.
    Expensive ticket.
  • Google translate 암표 매매.
    Ticket scalping.
  • Google translate 암표 장사.
    Ticket scalping.
  • Google translate 암표가 거래되다.
    A ticket is traded.
  • Google translate 암표가 성행하다.
    Dark votes are prevalent.
  • Google translate 암표를 구하다.
    Get a ticket.
  • Google translate 암표를 사다.
    Buy a ticket.
  • Google translate 암표를 팔다.
    Sell the ticket.
  • Google translate 이미 표가 다 팔린 인기 가수의 공연은 암표가 매우 비싸게 거래되었다.
    The performance of the popular singer, who had already sold out tickets, was very expensive to ticket.
  • Google translate 많은 사람들의 관심을 모은 결승전의 티켓은 암표조차 구하기가 어려웠다.
    Tickets for the finals, which drew a lot of people's attention, were even hard to get a ticket.
  • Google translate 이번에 내가 좋아하는 그룹이 콘서트를 하는데 암표라도 사고 싶어.
    My favorite group is having a concert this time and i want to buy a ticket.
    Google translate 암표는 불법이니까 사서도 팔아서도 안 돼.
    The ticket's illegal, so you can't buy it or sell it.

암표: illegal ticket; scalped ticket,やみきっぷ【闇切符】。やみチケット【闇チケット】,billet illégal, billet vendu à la sauvette,boleto ilegal, entrada ilegal, pase ilegal, ticket ilegal, pasaje ilegal,تذكرة غير شرعية,дамын билет, шагийн тасалбар,vé chợ đen,ตั๋วผี,tiket ilegal, tiket dari calo,незаконно перепроданный билет,黑票,黄牛票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암표 (암ː표)

🗣️ 암표 (暗票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)