🌟 토방 (土房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토방 (
토방
)
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 토방
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)