🌟 토방 (土房)

Danh từ  

1. 방에 들어가는 문 앞에 약간 높고 편평하게 다진 흙바닥.

1. THỀM ĐẤT: Nền đất được làm hơi cao và phẳng ở trước cửa đi vào phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토방을 다지다.
    To strengthen the soil.
  • Google translate 토방을 만들다.
    Build a soil.
  • Google translate 토방에 들어가다.
    Enter the earth.
  • Google translate 토방에 서다.
    Standing on the earth.
  • Google translate 토방에 연결되다.
    Connected to earth.
  • Google translate 토방에 오르다.
    Climb the earth.
  • Google translate 인부들은 마루를 만들기 위해 먼저 그 밑에 토방을 다지고 있었다.
    The workers were first mowing the earth under it to make the floor.
  • Google translate 외할머니 댁은 부엌에서 나오면 바로 토방으로 연결이 되는 구조였다.
    My grandmother's house was connected to the earth as soon as she left the kitchen.
  • Google translate 우리 집은 토방이 너무 낮아서 그런지 마루가 낮게 깔려 있어.
    Our house has a low floor maybe because the soil is too low.
    Google translate 그러게 말이야. 다시 높게 쌓는 공사를 좀 해야겠다.
    I know. i'll have to do some high-rise construction.

토방: tobang,どま【土間】。どば【土場】,tobang,suelo no entarimado,طابق أرض,довжооны шороо,thềm đất,โทบัง,lantai tanah,завалинка,台子,高台,土台,土廊台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토방 (토방)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)