🌟 생강 (生薑)

Danh từ  

1. 매운 맛과 향이 나서 양념이나 차의 재료, 한약재 등으로 쓰이는 울퉁불퉁하고 굵은 뿌리.

1. CÂY GỪNG: Thực vật có rễ to, mập mạp, vị cay và có mùi thơm nên được sử dụng làm nguyên liệu như trà, gia vị, dược liệu Đông y v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생강 냄새.
    Smell of ginger.
  • Google translate 생강 맛.
    Ginger flavor.
  • Google translate 생강 분말.
    Ginger powder.
  • Google translate 생강 양념.
    Ginger seasoning.
  • Google translate 생강의 향.
    Scent of ginger.
  • Google translate 생강의 효능.
    The efficacy of ginger.
  • Google translate 생강이 맵다.
    Ginger is hot.
  • Google translate 생강을 넣다.
    Add ginger.
  • Google translate 생강을 다지다.
    Mince ginger.
  • Google translate 생강으로 맛을 내다.
    Taste with ginger.
  • Google translate 생강은 암을 예방하는 효과가 있는 식재료로 유명하다.
    Ginger is famous for its food ingredients that help prevent cancer.
  • Google translate 영수는 양파를 썰고 생강과 마늘을 다져서 양념장을 만들었다.
    Young-su chopped onions and chopped ginger and garlic to make a sauce.
  • Google translate 말린 생강으로 만든 분말을 뜨거운 물에 녹여 마시면 감기에 효능이 있다.
    Dissolve a powder made of dried ginger in hot water and drink it, which is effective for colds.
  • Google translate 생선 요리를 이렇게 비린내 없이 잘 하시는 비결이 뭐예요?
    What's the secret to cooking fish so well without fish smell?
    Google translate 생강을 조금 첨가하면 생선 비린내를 없앨 수 있어요.
    Add a little ginger and you can get rid of the fishy smell.

생강: ginger,しょうが【生姜】。ねしょうが【根生姜】。ひねしょうが【老成生姜】,gingembre, gingembre en racine,jengibre,زنجبيل,цагаан гаа,cây gừng,ขิงสด,jahe,имбирь,姜,生姜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생강 (생강)


🗣️ 생강 (生薑) @ Giải nghĩa

🗣️ 생강 (生薑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)