🌟 도자기 (陶瓷器)

☆☆   Danh từ  

1. 흙에 물을 부어서 반죽하여 모양을 만들고 말린 후 높은 열에 구워서 만든 그릇.

1. ĐỒ GỐM SỨ: Đồ đựng được làm bằng cách trộn đất với nước, nhào nặn làm thành các hình dạng rồi đem phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 도자기.
    Traditional pottery.
  • Google translate 도자기 공예.
    Ceramic crafts.
  • Google translate 도자기 작품.
    Ceramic works.
  • Google translate 도자기 전시.
    Ceramics exhibition.
  • Google translate 도자기를 굽다.
    Burn pottery.
  • Google translate 도자기를 만들다.
    Make pottery.
  • Google translate 도자기를 빚다.
    Make pottery.
  • Google translate 도예가는 하나의 도자기를 빚고 굽는 데 온 정성을 들였다.
    The potter put his whole heart into making and baking a piece of pottery.
  • Google translate 민준은 할아버지께서 아끼시는 도자기를 깨뜨려 꾸지람을 들었다.
    Min-joon was scolded for breaking his grandfather's cherished pottery.
  • Google translate 왜 멀쩡한 도자기를 깨뜨리세요?
    Why do you break a fine chinaware?
    Google translate 겉으로는 멀쩡해 보여도 흠이 있는 도자기들이라서 깨뜨리는 거예요.
    They look fine on the outside, but they're broken because they're defective.

도자기: pottery,とうじき【陶磁器】,dojagi, céramique, porcelaine, faïence, poterie,dojagi, cerámica, porcelana,فخار,шаазан ваар,đồ gốm sứ,โทจากี,keramik,керамика,陶瓷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도자기 (도자기)
📚 thể loại: Mĩ thuật   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 도자기 (陶瓷器) @ Giải nghĩa

🗣️ 도자기 (陶瓷器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208)