🌟 돌조각 (돌 彫刻)

Danh từ  

1. 돌을 자르거나 깎아서 만든 조각.

1. NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ: Nghệ thuật điêu khắc dựa trên việc cắt xẻ hoặc đẽo gọt đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌조각 작품.
    Stone sculpture.
  • Google translate 돌조각을 구경하다.
    Watch the stone pieces.
  • Google translate 돌조각을 만들다.
    Make a piece of stone.
  • Google translate 돌조각을 장식하다.
    Decorate a piece of stone.
  • Google translate 돌조각으로 꾸미다.
    Decorate with pieces of stone.
  • Google translate 박물관에는 조선 시대의 섬세한 돌조각 공예품이 전시되어 있었다.
    The museum displayed delicate stone sculpture artifacts from the joseon dynasty.
  • Google translate 이 지역에는 돌조각 작품들이 전시된 공원이 있다.
    There is a park in this area where stone sculptures are displayed.
  • Google translate 아름다운 여인의 모습을 새긴 돌조각 작품 둘이 경매에서 최고가로 낙찰되었다.
    Two stone carvings bearing the image of a beautiful woman were auctioned off at the highest price.
  • Google translate 돌조각은 정말 섬세하게 만들어졌다.
    This piece of stone is made really delicately.
    Google translate 응. 인물의 표정이 사실적으로 나타나 있어.
    Yes. the face of the character is realistic.

돌조각: stone sculpture,いしのちょうこく【石の彫刻】,sculpture de pierre,escultura de piedra, estatua de piedra, figura de piedra,تمثال حجريّ,чулууны хэлтэрхий,nghệ thuật điêu khắc đá,รูปปั้นแกะสลักหิน,patung batu,каменная скульптура; каменное изваяние,石雕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌조각 (돌ː조각) 돌조각이 (돌ː조가기) 돌조각도 (돌ː조각또) 돌조각만 (돌ː조강만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103)