🌟 돌절구

Danh từ  

1. 곡식을 넣어 잘게 부수거나 가루로 만들 수 있게 돌의 가운데 부분을 오목하게 파서 만든 도구.

1. CỐI ĐÁ: Dụng cụ được tạo thành từ việc khoét lỗ sâu ở giữa tảng đá để dùng làm vật giã nhỏ ngũ cốc hoặc nghiền thành bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌절구에 갈다.
    Grind in a stone mortar.
  • 돌절구에 넣다.
    Put in a stone mortar.
  • 돌절구에 빻다.
    Crush in a stone mortar.
  • 돌절구에 찧다.
    Crash in a stone mortar.
  • 돌절구에 채우다.
    Fill a stone mortar.
  • 할머니는 돌절구에 곡식을 넣고 빻으셨다.
    Grandmother grinded grain in a stone mortar.
  • 누나와 나는 돌절구에 반죽을 넣고 찧어 보았다.
    My sister and i tried to pound the dough in the stone mortar.
  • 오늘은 집에서 떡을 쪄 먹자.
    Let's steam rice cakes at home today.
    네. 그럼 제가 돌절구에 쌀을 빻아 놓을게요.
    Yes. then i'll grind the rice into a stone mortar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌절구 (돌ː절구)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)