🌟 물독

Danh từ  

1. 물을 담아 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.

1. VẠI NƯỚC: Đồ đựng nước có phần bụng tròn và phình ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물독 뚜껑.
    Water poison lid.
  • Google translate 물독이 깨지다.
    Water poison breaks.
  • Google translate 물독이 비다.
    Water poison is empty.
  • Google translate 물독을 채우다.
    Fill the water poison.
  • Google translate 물독에 물을 붓다.
    Pour water into a water jar.
  • Google translate 물독에 빠지다.
    Fall into a water poison.
  • Google translate 어머니는 물이 철렁철렁할 정도로 물독에 물을 가득 채워 두셨다.
    Mother filled the water jar with water to the point where it was dripping.
  • Google translate 민준은 목이 너무 마른 나머지 물독에 입을 넣고 물을 벌컥벌컥 마셨다.
    Minjun was so thirsty that he put his mouth in the water jar and drank the water with a gulp.
  • Google translate 나는 불을 끄기 위해 물독 안에 있는 물을 바가지로 퍼서 그 위에 쏟아부었다.
    I pumped the water from the water jar into a bowl to put out the fire and poured it over it.
  • Google translate 지수야, 물독에 물 좀 채워 놓아라.
    Jisoo, fill the water jar with water.
    Google translate 네, 어디다 쓰시려고요?
    Yeah, for what?

물독: water jar,みずがめ【水がめ】,muldok, pot à eau,jarra, bote, tarro,جرة مياه,усны ваар, усны сав,vại nước,มุลตก,toples, vas, kendi,глиняный чан,水缸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물독 (물똑) 물독이 (물또기) 물독도 (물똑또) 물독만 (물똥만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)