🌟 자급하다 (自給 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자급하다 (
자그파다
)
📚 Từ phái sinh: • 자급(自給): 자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채움.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 자급하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)