🌟 자급하다 (自給 하다)

Động từ  

1. 자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채우다.

1. TỰ CẤP: Tự chuẩn bị đầy đủ cái cần thiết cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품을 자급하다.
    Self-sufficient in goods.
  • Google translate 비용을 자급하다.
    Self-sufficient in expenses.
  • Google translate 수요를 자급하다.
    Self-sufficient in demand.
  • Google translate 식량을 자급하다.
    Self-sufficient in food.
  • Google translate 연료를 자급하다.
    Self-sufficient in fuel.
  • Google translate 전쟁 중에 군인들은 짐승을 잡아서 식량을 자급했다.
    During the war, the soldiers caught the beast and gave it self-sufficiency in food.
  • Google translate 마을 사람들끼리 서로 도우며 농사를 지어 노동력을 자급했다.
    Villagers helped each other and farmed to self-sufficient labor.
  • Google translate 우리나라는 밀의 수요가 생산보다 많아요.
    Our country is in greater demand for wheat than production.
    Google translate 네, 이제 밀을 자급할 수 없어 해외에서 수입하게 되었지요.
    Yeah, we can't self-sufficient wheat anymore, so we're importing it from abroad.
Từ đồng nghĩa 자족하다(自足하다): 스스로 넉넉함을 느껴 만족하다., 필요한 물건을 스스로 마련하여 채…

자급하다: be self-sufficient; provide for oneself,じきゅうする【自給する】,s'autosuffire,autoabastecerse,يحقّق الاكتفاء الذاتي,хэрэгцээгээ хангах,tự cấp,พึ่งตนเอง, ช่วยตนเอง, จัดหาเอง,menswasembada,,自给,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자급하다 (자그파다)
📚 Từ phái sinh: 자급(自給): 자기에게 필요한 것을 스스로 마련하여 채움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)