🌟 채우-

1. (채우고, 채우는데, 채우니, 채우면, 채우는, 채운, 채울, 채웁니다)→ 채우다 1, 채우다 2, 채우다 3

1.


채우-: ,


📚 Variant: 채우고 채우는데 채우니 채우면 채우는 채운 채울 채웁니다

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)