🌟 채워-

1. (채워, 채워서, 채웠다, 채워라)→ 채우다 1, 채우다 2, 채우다 3

1.


채워-: ,


📚 Variant: 채워 채워서 채웠다 채워라

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)