🌟 대걸레

Danh từ  

1. 긴 막대 자루가 달린 걸레.

1. CÂY LAU NHÀ: Giẻ lau có gắn cán dài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대걸레가 깨끗하다.
    The mop is clean.
  • 대걸레가 더럽다.
    The mop is dirty.
  • 대걸레를 빨다.
    To suck a mop.
  • 대걸레를 짜다.
    Squeeze a mop.
  • 대걸레로 닦다.
    Brush with a mop.
  • 대걸레로 문지르다.
    Rub with a mop.
  • 나는 대걸레로 바닥을 깨끗하게 닦았다.
    I wiped the floor clean with a mop.
  • 영수는 바닥을 닦고 더러워진 대걸레를 깨끗하게 빨았다.
    Young-soo wiped the floor and washed the dirty mop clean.
  • 아이가 대걸레의 물을 제대로 짜지 않고 닦아서 바닥에 물이 흥건했다.
    The child wiped the water off the mop without squeezing it properly, so the floor was full of water.
  • 대걸레가 왜 이렇게 더럽니? 어서 빨아 오렴.
    Why is the mop so dirty? go ahead and wash it.
    아까 빨았어요. 그 대걸레 색깔이 원래 그래요.
    I washed it earlier. that's the color of the mop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대걸레 (대걸레)

🗣️ 대걸레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28)